Bạn đang ở đây

+299-92-(0000...9999), Qeqertasuaq

Mã Khu Vực +299-92-(0000...9999) nằm tại Qeqertasuaq, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : kl (Greenlandic)
  • Mã nước : 304 (Greenland)
  • Quốc Gia Mã : GL (Greenland)
  • Thành Phố : Qeqertasuaq
  • Múi Giờ : America/Godthab
  • Giờ phối hợp quốc tế : -03:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : 60.1600
  • Kinh Độ : -43.0300
  • ‹ trước : +299-91-(0000...9999)
  • sau › : +299-94-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 92 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 299 92 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +299-92-0000 / 00299-92-0000 (92-0000 / -92-0000)
  • +299-92-0001 / 00299-92-0001 (92-0001 / -92-0001)
  • +299-92-0002 / 00299-92-0002 (92-0002 / -92-0002)
  • +299-92-0003 / 00299-92-0003 (92-0003 / -92-0003)
  • +299-92-0004 / 00299-92-0004 (92-0004 / -92-0004)
  • ...
  • +299-92-xxxx / 00299-92-xxxx (92-xxxx / -92-xxxx)
  • ...
  • +299-92-9995 / 00299-92-9995 (92-9995 / -92-9995)
  • +299-92-9996 / 00299-92-9996 (92-9996 / -92-9996)
  • +299-92-9997 / 00299-92-9997 (92-9997 / -92-9997)
  • +299-92-9998 / 00299-92-9998 (92-9998 / -92-9998)
  • +299-92-9999 / 00299-92-9999 (92-9999 / -92-9999)