Bạn đang ở đây

+299-95-(0000...9999), Uummannaq

Mã Khu Vực +299-95-(0000...9999) nằm tại Uummannaq, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : kl (Greenlandic)
  • Mã nước : 304 (Greenland)
  • Quốc Gia Mã : GL (Greenland)
  • Thành Phố : Uummannaq
  • Múi Giờ : America/Godthab
  • Giờ phối hợp quốc tế : -03:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : 70.7000
  • Kinh Độ : -52.1600
  • ‹ trước : +299-94-(0000...9999)
  • sau › : +299-96-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 95 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 299 95 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +299-95-0000 / 00299-95-0000 (95-0000 / -95-0000)
  • +299-95-0001 / 00299-95-0001 (95-0001 / -95-0001)
  • +299-95-0002 / 00299-95-0002 (95-0002 / -95-0002)
  • +299-95-0003 / 00299-95-0003 (95-0003 / -95-0003)
  • +299-95-0004 / 00299-95-0004 (95-0004 / -95-0004)
  • ...
  • +299-95-xxxx / 00299-95-xxxx (95-xxxx / -95-xxxx)
  • ...
  • +299-95-9995 / 00299-95-9995 (95-9995 / -95-9995)
  • +299-95-9996 / 00299-95-9996 (95-9996 / -95-9996)
  • +299-95-9997 / 00299-95-9997 (95-9997 / -95-9997)
  • +299-95-9998 / 00299-95-9998 (95-9998 / -95-9998)
  • +299-95-9999 / 00299-95-9999 (95-9999 / -95-9999)