Bạn đang ở đây

+299-97-(0000...9999), Qaanaaq

Mã Khu Vực +299-97-(0000...9999) nằm tại Qaanaaq, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : kl (Greenlandic)
  • Mã nước : 304 (Greenland)
  • Quốc Gia Mã : GL (Greenland)
  • Thành Phố : Qaanaaq
  • Múi Giờ : America/Godthab
  • Giờ phối hợp quốc tế : -03:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 6
  • Latitude : 77.4800
  • Kinh Độ : -69.3500
  • ‹ trước : +299-96-(0000...9999)
  • sau › : +299-98-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 97 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 299 97 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +299-97-0000 / 00299-97-0000 (97-0000 / -97-0000)
  • +299-97-0001 / 00299-97-0001 (97-0001 / -97-0001)
  • +299-97-0002 / 00299-97-0002 (97-0002 / -97-0002)
  • +299-97-0003 / 00299-97-0003 (97-0003 / -97-0003)
  • +299-97-0004 / 00299-97-0004 (97-0004 / -97-0004)
  • ...
  • +299-97-xxxx / 00299-97-xxxx (97-xxxx / -97-xxxx)
  • ...
  • +299-97-9995 / 00299-97-9995 (97-9995 / -97-9995)
  • +299-97-9996 / 00299-97-9996 (97-9996 / -97-9996)
  • +299-97-9997 / 00299-97-9997 (97-9997 / -97-9997)
  • +299-97-9998 / 00299-97-9998 (97-9998 / -97-9998)
  • +299-97-9999 / 00299-97-9999 (97-9999 / -97-9999)